Fluent Fiction - Vietnamese:
Unity and Lanterns: A High School's Tết Festival Triumph Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2024-12-19-08-38-20-vi
Story Transcript:
Vi: Trong mùa đông giá lạnh, trường trung học năng động chuẩn bị cho lễ hội Tết hàng năm.
En: During the cold winter, the dynamic high school prepared for the annual Tết festival.
Vi: Mọi hành lang tỏa ra mùi thơm của bánh chưng, giò lụa và các món ăn truyền thống Việt Nam.
En: Every hallway was filled with the aroma of bánh chưng, giò lụa, and traditional Vietnamese dishes.
Vi: Những chiếc đèn lồng đỏ tươi treo cao, khắp nơi đều là màu sắc rực rỡ của ngày hội truyền thống.
En: Bright red lanterns hung high, and vibrant colors of the traditional festival were everywhere.
Vi: Minh, một học sinh chăm chỉ, là người phụ trách các tiết mục văn nghệ cho lễ hội.
En: Minh, a diligent student, was in charge of the cultural performances for the festival.
Vi: Cậu luôn bận rộn, lo lắng với công việc và ước muốn khiến bố mẹ tự hào.
En: He was always busy and anxious with work and wished to make his parents proud.
Vi: Nhưng giờ đây, Minh cảm thấy áp lực.
En: But now, Minh felt the pressure.
Vi: Không có nhiều tình nguyện viên và đơn hàng trang trí bị trì hoãn.
En: There weren't many volunteers, and the decoration orders were delayed.
Vi: Minh cũng phải cân bằng việc học với trách nhiệm trong lễ hội.
En: Minh also had to balance his studies with his festival responsibilities.
Vi: Thao, bạn thân của Minh, là một người sáng tạo, luôn tràn đầy ý tưởng.
En: Thao, Minh's best friend, was a creative person, always full of ideas.
Vi: Cô yêu thích việc thiết kế, trang trí và luôn muốn tôn vinh di sản văn hóa Việt Nam qua từng đường nét trang trí của mình.
En: She loved designing and decorating, and always wanted to honor Vietnamese cultural heritage in every stroke of her decorations.
Vi: Thao cũng bận rộn với nhiều việc riêng.
En: Thao was also busy with various personal tasks.
Vi: Một buổi chiều, Minh đứng nhìn sân trường. Cậu lo lắng vì công việc vẫn còn ngổn ngang.
En: One afternoon, Minh stood looking at the schoolyard, worried because the work was still a mess.
Vi: Minh suy nghĩ liệu có nên nhờ Thao giúp không, vì cậu không muốn gây thêm gánh nặng cho bạn mình.
En: He wondered whether to ask Thao for help because he didn't want to burden his friend.
Vi: Cuối cùng, Minh quyết định thử tự xoay xở.
En: In the end, Minh decided to try to manage on his own.
Vi: Đêm trước lễ hội, mưa phùn rơi nhẹ bên ngoài cửa sổ.
En: The night before the festival, a light drizzle fell outside the window.
Vi: Một kiện hàng trang trí quan trọng cuối cùng cũng đến. Nhưng tất cả vẫn chưa hoàn tất.
En: A critical decoration shipment finally arrived, but everything still wasn't complete.
Vi: Minh, đuối sức, nhìn đống công việc và cảm thấy mất hy vọng.
En: Exhausted, Minh looked at the pile of work and felt hopeless.
Vi: Vào lúc ấy, Thao bất ngờ bước vào cùng một nhóm bạn.
En: At that moment, Thao unexpectedly walked in with a group of friends.
Vi: “Minh à, bọn mình đến đây để giúp một tay,” Thao cười động viên.
En: "Minh, we're here to lend a hand," Thao smiled encouragingly.
Vi: Với sự tiếp sức của Thao và nhiều bạn khác, không khí làm việc sôi nổi hơn.
En: With the help of Thao and many other friends, the work atmosphere became more lively.
Vi: Ai cũng bận rộn, tay thoăn thoắt gấp từng bông hoa giấy, treo đèn lồng và sắp xếp bàn tiệc.
En: Everyone was busy, quickly folding paper flowers, hanging lanterns, and arranging the banquet tables.
Vi: Sáng hôm sau, sân trường trở nên lung linh, lấp lánh ánh đèn.
En: The next morning, the schoolyard sparkled with lights.
Vi: Lễ hội Tết diễn ra thật thành công.
En: The Tết festival was a great success.
Vi: Mọi người cùng nhau múa sư tử, hát dân ca và vui vẻ thưởng thức những món ăn ngon.
En: Everyone enjoyed lion dances, sang folk songs, and happily savored delicious foods.
Vi: Minh nhìn thấy niềm hạnh phúc trong ánh mắt bố mẹ.
En: Minh saw the happiness in his parents' eyes.
Vi: Cậu quay sang Thao và nói lời cảm ơn chân thành.
En: He turned to Thao and expressed his sincere thanks.
Vi: Từ đó, Minh hiểu rằng làm việc nhóm rất quan trọng.
En: From that moment, Minh understood that teamwork is very important.
Vi: Yêu cầu giúp đỡ không phải là yếu đuối mà là sức mạnh của sự đoàn kết.
En: Asking for help is not a weakness, but the strength of unity.
Vi: Minh hứa bất cứ khi nào cần, cậu sẽ không ngại tìm đến bạn bè.
En: Minh promised that whenever necessary, he would not hesitate to reach out to friends.
Vi: Lễ hội Tết năm đó thật đáng nhớ, không chỉ vì sự thành công mà còn vì tình bạn bền chặt của Minh và Thao.
En: That year's Tết festival was truly memorable, not only for its success but also for the strong friendship between Minh and Thao.
Vocabulary Words:
- dynamic: năng động
- aroma: mùi thơm
- diligent: chăm chỉ
- cultural: văn nghệ
- anxious: lo lắng
- volunteers: tình nguyện viên
- balance: cân bằng
- heritage: di sản
- afternoon: buổi chiều
- pressure: áp lực
- burden: gánh nặng
- drizzle: mưa phùn
- shipment: kiện hàng
- exhausted: đuối sức
- unexpectedly: bất ngờ
- encouragingly: động viên
- lively: sôi nổi
- folding: gấp
- sparkled: lung linh
- lion dances: múa sư tử
- savor: thưởng thức
- sincere: chân thành
- unity: sự đoàn kết
- memorable: đáng nhớ
- success: thành công
- friendship: tình bạn
- honor: tôn vinh
- decorating: trang trí
- responsibilities: trách nhiệm
- balance: cân bằng