Fluent Fiction - Vietnamese:
Unlocking the Energy Code: A Saigon Scientist's Quest Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-10-22-07-38-19-vi
Story Transcript:
Vi: Trong một buổi chiều thu ở Sài Gòn, trời hơi se lạnh nhưng đủ dễ chịu để Khai dạo bước trên những con đường hẹp.
En: On a fall afternoon in Sài Gòn, the weather was slightly chilly but comfortable enough for Khai to walk along the narrow streets.
Vi: Anh là một nhà khoa học trẻ tuổi, đầy tò mò và khát vọng.
En: He was a young scientist, full of curiosity and ambition.
Vi: Trong lòng Khai, có một bí mật lớn - một bản thảo khoa học mất tích từ lâu, được cho là nắm giữ chìa khóa cho một nguồn năng lượng đột phá.
En: Inside Khai, there was a big secret—a long-lost scientific manuscript believed to hold the key to a groundbreaking energy source.
Vi: Các con phố Sài Gòn lúc nào cũng đông đúc.
En: The streets of Sài Gòn were always bustling.
Vi: Xe máy chạy qua chạy lại, tiếng kèn và mùi thơm của món ăn đường phố ngập tràn không gian.
En: Motorbikes zipped back and forth, honking sounds and the aroma of street food filled the air.
Vi: Khai len lỏi qua dòng người, trong đầu hình dung hành trình đến phòng thí nghiệm bí mật.
En: Khai weaved through the crowd, envisioning his journey to the secret laboratory.
Vi: Khai biết mình không phải là người duy nhất tìm kiếm bản thảo đó.
En: Khai knew he wasn't the only one searching for that manuscript.
Vi: Có lời đồn thổi rằng một nhà khoa học giấu mặt nào đó cũng đang săn lùng nó.
En: There were rumors that a faceless scientist was also hunting for it.
Vi: Thời gian không đợi một ai.
En: Time waits for no one.
Vi: Khai đứng trước một ngã ba đường, suy nghĩ liệu có nên đi qua đoạn đường tắt nguy hiểm nhưng nhanh chóng hay đi theo lối an toàn nhưng chậm rãi hơn.
En: Khai stood at a crossroads, contemplating whether to take the risky but quick shortcut or follow the safer, slower route.
Vi: Anh quyết định chọn con đường tắt, đánh đổi an toàn để có cơ hội đến sớm hơn.
En: He decided on the shortcut, trading safety for a chance to arrive earlier.
Vi: Những con đường hẹp dẫn Khai đến một tòa nhà không mấy nổi bật.
En: The narrow paths led Khai to an unremarkable building.
Vi: Đây là phòng thí nghiệm bí mật mà anh đã tìm kiếm bấy lâu.
En: This was the secret laboratory he had been searching for.
Vi: Bước vào không gian im ắng, Khai cảm thấy một làn gió mát lạnh.
En: Entering the quiet space, Khai felt a cool breeze.
Vi: Trên bàn, đầy các vật dụng khoa học xếp ngay ngắn.
En: On the table were neatly arranged scientific tools.
Vi: Khai vừa lục tìm, vừa cảnh giác với bất kỳ tiếng động lạ nào.
En: Khai rummaged through them, staying alert for any strange noises.
Vi: Thình lình, một giọng nói vang lên phía sau anh.
En: Suddenly, a voice called out from behind him.
Vi: Đó chính là đối thủ giấu mặt của Khai.
En: It was Khai's faceless rival.
Vi: Cả hai nhìn nhau, căng thẳng tràn ngập không gian tĩnh lặng.
En: They stared at each other, tension filling the silent room.
Vi: Trên kệ sách, Khai nhận ra một ngăn bí mật bị che kín.
En: On a bookshelf, Khai spotted a hidden compartment.
Vi: Cả hai nhà khoa học đồng thời hướng đến đó, tìm thấy bản thảo quý giá.
En: Both scientists simultaneously moved toward it, discovering the valuable manuscript.
Vi: Trong cuộc đối đầu, Khai nhớ đến một người bạn cũ.
En: In the confrontation, Khai remembered an old friend.
Vi: Người này từng làm việc ở phòng thí nghiệm, có khả năng giúp Khai bảo vệ bản thảo.
En: This friend had once worked at the lab and could help Khai protect the manuscript.
Vi: Khai gọi điện và cùng bạn lên kế hoạch đối phó.
En: Khai called him, and together they devised a plan to handle the situation.
Vi: Với sự giúp đỡ của bạn, Khai đã dẫn dắt cuộc thảo luận về việc hợp tác cùng đối thủ, thay vì tranh giành và đấu đá lẫn nhau.
En: With the friend's help, Khai led a discussion on collaborating with his rival instead of competing and fighting.
Vi: Cuối cùng, Khai chọn hợp tác để mang bản thảo ra ánh sáng.
En: In the end, Khai chose to collaborate to bring the manuscript to light.
Vi: Anh tin rằng những bí mật khoa học cần được chia sẻ để phục vụ lợi ích chung.
En: He believed that scientific secrets should be shared for the common good.
Vi: Nhìn lại hành trình của mình, Khai hiểu rằng sự hợp tác và niềm tin vào người khác đã giúp anh đạt được mục tiêu.
En: Reflecting on his journey, Khai understood that collaboration and trust in others had helped him achieve his goal.
Vi: Một mùa thu nữa ở Sài Gòn, nhưng giờ đây với Khai, bầu trời như sáng bừng hơn bao giờ hết.
En: Another fall season in Sài Gòn, but now for Khai, the sky seemed brighter than ever.
Vocabulary Words:
- chilly: se lạnh
- narrow: hẹp
- curiosity: tò mò
- ambition: khát vọng
- manuscript: bản thảo
- groundbreaking: đột phá
- bustling: đông đúc
- honk: tiếng kèn
- weaved: len lỏi
- labyrinth: phòng thí nghiệm
- facet: ngã ba
- contemplate: suy nghĩ
- shortcut: đoạn đường tắt
- rummaged: lục tìm
- alert: cảnh giác
- faceless: giấu mặt
- tension: căng thẳng
- compartment: ngăn bí mật
- simultaneously: đồng thời
- confrontation: đối đầu
- devise: lên kế hoạch
- collaborate: hợp tác
- rival: đối thủ
- common good: lợi ích chung
- trust: niềm tin
- unremarkable: không mấy nổi bật
- aroma: mùi thơm
- compromise: đánh đổi
- competing: tranh giành
- reflecting: nhìn lại