Fluent Fiction - Vietnamese:
Unveiling Ancestral Secrets in Huế's Mystical Relics Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2024-12-04-08-38-20-vi
Story Transcript:
Vi: Giữa khung cảnh đầy sương mờ của di tích cổ ở Huế, Minh dần từng bước lạc vào thế giới của quá khứ.
En: Amid the misty scenery of the ancient relics in Huế, Minh gradually found himself lost in the world of the past.
Vi: Anh tìm kiếm những dấu tích về lịch sử gia đình mà anh mong mỏi kết nối.
En: He searched for traces of family history that he longed to connect with.
Vi: Trong tay Minh là cuốn nhật ký hiếm hoi của tổ tiên, nói về một bức tượng đá bí ẩn.
En: In Minh's hand was a rare ancestral diary, mentioning a mysterious stone statue.
Vi: Anh nghe nói bức tượng này ẩn chứa một thông điệp quan trọng.
En: He had heard that this statue held an important message.
Vi: Mùa đông ở Huế mang theo cái lạnh nhẹ nhàng bao trùm những bờ tường đổ nát, nơi rêu xanh phủ kín từng phiến đá.
En: The winter in Huế brought a gentle chill that covered the crumbling walls, where green moss blanketed each stone slab.
Vi: Long và Thúy, hai người bạn của Minh, đã rời đi sau khi giúp anh tìm lối vào những khu vực mở cửa.
En: Long and Thúy, Minh's two friends, had left after helping him find the way into the open areas.
Vi: Nhưng Minh vẫn ở lại, sự tò mò và khao khát trong anh lớn hơn bất kỳ lời cảnh báo nào.
En: But Minh stayed behind, his curiosity and yearning greater than any warning.
Vi: Minh biết một phần lớn của khu di tích bị hạn chế cho công tác tu sửa.
En: Minh knew that a large part of the relic site was restricted due to renovation work.
Vi: Anh tạm dừng, nhìn về phía những công nhân đi lại, mang theo dụng cụ và vật liệu.
En: He paused, looking toward the workers moving about, carrying tools and materials.
Vi: Nhưng niềm khao khát đưa chân anh tiến vào khu vực cấm.
En: Yet the desire drove him into the forbidden area.
Vi: Minh phải tìm thấy bức tượng đó.
En: Minh had to find that statue.
Vi: Nó có thể sẽ giúp anh kết nối với gốc rễ của mình.
En: It might help him connect with his roots.
Vi: Minh cảm thấy mảnh đất dưới chân mình dường như kể một câu chuyện.
En: Minh felt the ground beneath his feet seemed to tell a story.
Vi: Một câu chuyện mà anh chỉ mới bắt đầu hiểu.
En: A story that he had just begun to understand.
Vi: Lòng kiên định giúp anh tiếp tục dấn bước.
En: His determination helped him continue his quest.
Vi: Sau một hồi lâu tìm kiếm trong tĩnh mịch, Minh bắt gặp bức tượng đá nằm cạnh tàn tích một ngôi đền cổ.
En: After a long search in silence, Minh came across the stone statue lying next to the ruins of an ancient temple.
Vi: Đó là một cảm giác kỳ lạ, như thể đã tìm thấy một phần bị thất lạc của bản thân.
En: It was a strange feeling, as if he had found a lost part of himself.
Vi: Nhưng ngay lúc ấy, một giọng nói bất ngờ vang lên làm anh giật mình.
En: But just then, an unexpected voice startled him.
Vi: Một người đàn ông lớn tuổi, có lẽ là người trông coi di tích, nhìn Minh với ánh mắt nghiêm nghị.
En: An elderly man, perhaps the caretaker of the relics, looked at Minh with a serious gaze.
Vi: "Cậu muốn tìm gì ở đây?
En: "What are you looking for here?"
Vi: " ông hỏi.
En: he asked.
Vi: Minh hơi bối rối, nhưng rồi giải thích về cuốn nhật ký và lý do tìm bức tượng.
En: Minh was a bit flustered but then explained about the diary and his reasons for seeking the statue.
Vi: Người trông coi lắng nghe chăm chú.
En: The caretaker listened attentively.
Vi: Minh rút cuốn nhật ký ra, chỉ cho ông những trang cũ kỹ với nét chữ cổ xưa.
En: Minh pulled out the diary, showing him the old pages with ancient handwriting.
Vi: Qua lời diễn giải, ông hiểu Minh không chỉ đơn thuần đến đây để thỏa mãn sự tò mò cá nhân.
En: Through his explanations, the caretaker understood that Minh wasn't just there to satisfy personal curiosity.
Vi: Ông gật đầu, đưa tay giúp Minh giải mã những dòng chữ cổ.
En: He nodded, extending a hand to help Minh decipher the old text.
Vi: Minh không khỏi xúc động khi hiểu rằng thông điệp chỉ dẫn anh về lòng kính trọng và nguồn cội, về sự liền mạch của thời gian và dòng dõi tổ tiên.
En: Minh couldn't help but feel emotional as he understood that the message guided him towards respect and roots, the continuity of time and ancestral lineage.
Vi: Khi mặt trời bắt đầu lên, xua tan màn sương mờ, một cảm giác thanh thản bao trùm Minh.
En: As the sun began to rise, dispelling the mist, a sense of peace enveloped Minh.
Vi: Anh đã tìm thấy điều mình mong mỏi, không chỉ là một mảnh di sản vật chất, mà là sự hòa hợp tinh thần với dòng máu tổ tiên.
En: He had found what he was longing for, not just a piece of material heritage, but a spiritual harmony with his ancestral bloodline.
Vi: Minh rời khỏi khu di tích, lòng tràn đầy niềm tin rằng anh đã hiểu rõ hơn về giá trị của di sản tổ tiên và vai trò của bản thân trong dòng chảy lịch sử đó.
En: Minh left the relics, his heart filled with the belief that he had gained a deeper understanding of the value of his ancestral heritage and his own role in the flow of that history.
Vocabulary Words:
- misty: sương mờ
- scenery: khung cảnh
- relics: di tích
- gradually: dần
- ancestral: tổ tiên
- diary: nhật ký
- mysterious: bí ẩn
- statue: bức tượng
- message: thông điệp
- chill: cái lạnh
- blanketed: phủ kín
- curiosity: sự tò mò
- yearning: khao khát
- restricted: bị hạn chế
- renovation: tu sửa
- tools: dụng cụ
- forbidden: khu vực cấm
- determination: lòng kiên định
- quest: dấn bước
- ruins: tàn tích
- elderly: lớn tuổi
- caretaker: người trông coi
- serious: nghiêm nghị
- flustered: bối rối
- decipher: giải mã
- attentively: chăm chú
- emotional: xúc động
- harmony: hòa hợp
- bloodline: dòng máu
- heritage: di sản