Fluent Fiction - Vietnamese:
Unveiling Resilience: Thùy's Breakthrough in the Office Jungle Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-30-08-38-19-vi
Story Transcript:
Vi: Trong một tòa nhà văn phòng hiện đại ở Thành phố Hồ Chí Minh, không khí của mùa thu làm không gian làm việc thêm sôi động.
En: In a modern office building in Thành phố Hồ Chí Minh, the autumn atmosphere made the working environment more vibrant.
Vi: Những ô cửa kính lớn cho phép mọi người nhìn ra thành phố với những tòa nhà cao tầng.
En: Large glass windows allowed everyone to look out over the city with its skyscrapers.
Vi: Trong văn phòng đông đúc, tất cả nhân viên đều chờ đợi đến ngày đánh giá kết quả làm việc hàng năm.
En: In the bustling office, all employees were waiting for the annual performance review day to arrive.
Vi: Thùy là một chuyên viên phân tích.
En: Thùy was an analyst.
Vi: Cô chăm chỉ và ít nói.
En: She was hardworking and reserved.
Vi: Suốt một năm qua, cô đã làm việc không mệt mỏi.
En: Throughout the past year, she had worked tirelessly.
Vi: Thùy muốn chứng minh năng lực với gia đình, những người nửa tin tưởng vào con đường sự nghiệp của cô.
En: Thùy wanted to prove her abilities to her family, who half-believed in her career path.
Vi: Cô hy vọng được thăng chức để khẳng định điều đó.
En: She hoped to be promoted to affirm her capabilities.
Vi: Minh, quản lý của Thùy, là người ưa thích những nhân viên sôi nổi, linh hoạt.
En: Minh, Thùy's manager, preferred lively and flexible employees.
Vi: Minh thích những ai mà anh dễ dàng nhận ra thành quả của họ.
En: Minh liked those whose achievements he could easily recognize.
Vi: Thùy biết rằng bản thân không phải là người nổi bật trong đội ngũ.
En: Thùy knew that she was not the standout in the team.
Vi: Cô phân vân không biết nên tiếp tục làm việc chăm chỉ và hy vọng hay dũng cảm bảo vệ chính mình trong buổi đánh giá.
En: She was unsure whether to continue working hard and hope or to bravely advocate for herself in the evaluation.
Vi: Ngày đánh giá tới.
En: The evaluation day arrived.
Vi: Minh bắt đầu cuộc họp với Thùy.
En: Minh began the meeting with Thùy.
Vi: Anh ngồi đối diện cô trong căn phòng họp nhỏ, không khí hơi căng thẳng.
En: He sat across from her in the small meeting room, and the atmosphere was somewhat tense.
Vi: Minh hỏi, "Thùy, em nghĩ sao về công việc của mình năm nay?
En: Minh asked, "Thùy, what do you think about your work this year?"
Vi: "Thùy ngập ngừng một chút.
En: Thùy hesitated for a moment.
Vi: Rồi, với quyết tâm, cô bắt đầu trình bày.
En: Then, with determination, she began to present.
Vi: "Em đã hoàn thành các dự án đúng thời hạn.
En: "I completed the projects on time.
Vi: Em cũng đóng góp nhiều ý tưởng cho nhóm.
En: I also contributed many ideas to the team.
Vi: Em nghĩ mình đã làm tốt hơn nhiều so với năm ngoái.
En: I think I've done much better than last year."
Vi: "Minh lắng nghe, một chút bất ngờ hiện lên trên gương mặt.
En: Minh listened, a bit of surprise appearing on his face.
Vi: "Thùy, anh rất ấn tượng với lòng dũng cảm của em.
En: "Thùy, I'm very impressed with your courage.
Vi: Có lẽ anh đã không nhìn rõ mọi nỗ lực của em.
En: Perhaps I hadn't clearly seen all of your efforts."
Vi: "Thùy cảm thấy nhẹ nhõm.
En: Thùy felt relieved.
Vi: Cô không chỉ chứng tỏ được khả năng mà còn hiểu rằng việc tự bày tỏ ý kiến là cần thiết.
En: She not only proved her ability but also understood that expressing her opinions was necessary.
Vi: Minh tiếp tục, "Anh sẽ xem xét để tiến cử em cho vị trí cao hơn.
En: Minh continued, "I will consider recommending you for a higher position.
Vi: Nhưng nhớ, Thùy, hãy tiếp tục phát huy khả năng lãnh đạo của mình.
En: But remember, Thùy, continue to develop your leadership skills."
Vi: "Thùy mỉm cười.
En: Thùy smiled.
Vi: Niềm tin vào bản thân tăng lên.
En: Her confidence increased.
Vi: Cô biết rằng từ đây, cô sẽ mạnh mẽ và tự tin hơn trong công việc và trong việc tại gia đình.
En: She knew that from now on, she would be stronger and more confident in her work and with her family.
Vi: Xung quanh, thành phố Hồ Chí Minh vẫn tiếp tục nhộn nhịp.
En: Around them, Thành phố Hồ Chí Minh remained bustling.
Vi: Mùa thu đến, không khí mát mẻ khiến mọi người không ngừng cố gắng và vươn lên.
En: With autumn arriving, the cool air encouraged everyone to keep striving and reaching forward.
Vi: Và trong nơi ấy, Thùy đã tìm thấy một bắt đầu mới.
En: And in that place, Thùy found a new beginning.
Vocabulary Words:
- modern: hiện đại
- autumn: mùa thu
- vibrant: sôi động
- analyst: chuyên viên phân tích
- hardworking: chăm chỉ
- reserved: ít nói
- prove: chứng minh
- abilities: năng lực
- affirm: khẳng định
- lively: sôi nổi
- flexible: linh hoạt
- achievements: thành quả
- standout: nổi bật
- evaluation: đánh giá
- determination: quyết tâm
- contributed: đóng góp
- promoted: thăng chức
- recommend: tiến cử
- leadership: khả năng lãnh đạo
- confidence: niềm tin
- bustling: nhộn nhịp
- atmosphere: không khí
- tirelessly: không mệt mỏi
- performance review: kết quả làm việc
- environment: không gian
- striving: cố gắng
- reach forward: vươn lên
- beginning: bắt đầu
- relieved: nhẹ nhõm
- express: tự bày tỏ