Fluent Fiction - Vietnamese:
Voting with Heart: Nguyen's Inspiring Election Day Journey Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2024-12-28-23-34-01-vi
Story Transcript:
Vi: Nguyen đã chuẩn bị cho mình một lớp áo ấm, mặc chiếc khăn len dày quàng qua cổ, và tiến về nơi bỏ phiếu.
En: Nguyen had prepared himself a warm coat, wore a thick wool scarf around his neck, and headed to the polling place.
Vi: Ngày hôm nay, cuộc bầu cử diễn ra tại một trường tiểu học lớn ở trung tâm Hà Nội.
En: Today, the election was taking place at a large elementary school in the center of Hà Nội.
Vi: Không khí lạnh giá của mùa đông làm những chiếc lá cây trên con đường ven hồ lác đác rụng xuống.
En: The cold winter air made the leaves on the lakeside road fall sparsely.
Vi: Người người hối hả, từng đoàn tìm về trường tiểu học với tinh thần bầu cử tấp nập.
En: People hurried, and crowds made their way to the elementary school with bustling election spirits.
Vi: Nguyen, dù tuổi cao, vẫn kiên định với trách nhiệm công dân của mình.
En: Nguyen, despite his old age, remained determined with his civic duty.
Vi: Ông luôn nói với con cháu rằng mỗi lá phiếu đều có ý nghĩa.
En: He always told his children and grandchildren that every vote counts.
Vi: Hôm nay, Nguyễn quyết tâm hoàn thành nghĩa vụ này dù có cảm thấy trong ngực nhói lên từng cơn tim đập mạnh mẽ và nhanh chóng lạ thường.
En: Today, Nguyễn was determined to fulfill this duty, even though he felt stabbing pains in his chest with unusually strong and rapid heartbeats.
Vi: Ông có chút lo lắng nhưng tự nhủ sẽ ổn sau khi hoàn thành việc bỏ phiếu.
En: He was a bit worried but reassured himself it would be okay after completing the voting.
Vi: Khi bước vào nơi bỏ phiếu, Nguyễn gặp Trang, một cô gái trẻ, hoạt bát và nhiệt tình, đang hỗ trợ các cử tri lớn tuổi.
En: As he stepped into the polling place, Nguyen met Trang, a young, lively, and enthusiastic girl, assisting the older voters.
Vi: Trang thấy ông đứng lặng vài giây, hơi cúi người như đang cố thở.
En: Trang saw him standing still for a few seconds, slightly bending over as if trying to breathe.
Vi: Cô lập tức tiến đến với nụ cười dịu dàng: "Bác ơi, bác cần giúp gì không ạ?
En: She immediately approached with a gentle smile: "Uncle, do you need any help?"
Vi: "Nguyen cố nở nụ cười nhẹ, trấn an cô gái rằng mình vẫn ổn, nhưng rõ ràng trong mắt ông vẫn lấp lánh sự bối rối.
En: Nguyen tried to smile lightly, reassuring the girl that he was fine, but clearly, his eyes still shone with confusion.
Vi: "Cảm ơn cháu, bác vẫn có thể tự lo được," ông trả lời, cố giữ giọng nói đều đặn.
En: "Thank you, dear, I can still take care of myself," he replied, trying to keep his voice steady.
Vi: Trang quan sát thấy Nguyen hơi loạng choạng khi bước và ngay lập tức gợi ý: "Hay là bác nghỉ một lát rồi tiếp tục bỏ phiếu nhé?
En: Trang observed that Nguyen staggered a bit as he walked and immediately suggested, "How about you take a break and then continue voting?
Vi: Cháu có ghế ở đây.
En: I have a chair here."
Vi: "Nguyen suy nghĩ một lúc, và cảm thấy tim mình lại đập nhanh hơn.
En: Nguyen thought for a moment and felt his heart beating faster again.
Vi: Trước ánh mắt quan tâm của Trang, ông nhận ra có lẽ việc nghỉ ngơi sẽ tốt hơn.
En: Seeing the concern in Trang's eyes, he realized that perhaps taking a rest would be better.
Vi: "Thôi thì bác nghỉ chút nhé, nhưng nhanh thôi," ông đáp, gật đầu đồng ý ngồi xuống.
En: "Alright, I'll rest for a bit, but just briefly," he nodded, agreeing to sit down.
Vi: Lúc ngồi trên ghế, Nguyen cảm thấy chóng mặt, nhìn xung quanh mới thấy những ánh mắt lo lắng từ các bầu cử viên khác.
En: As he sat on the chair, Nguyen felt dizzy and noticed the concerned glances from other voters.
Vi: Nhưng Trang dịu dàng đặt tay lên vai ông: "Bác cứ yên tâm, có cháu ở đây rồi.
En: But Trang gently put her hand on his shoulder: "Don't worry, you've got me here."
Vi: " Lời nói ấy như đem lại cho ông một chút an tâm.
En: Her words brought him a sense of reassurance.
Vi: Lát sau, khi cảm giác chóng mặt dần qua, Nguyen đứng dậy cùng Trang bước vào khu vực bỏ phiếu.
En: A little later, when the dizziness subsided, Nguyen stood up and walked with Trang into the voting area.
Vi: Nhờ sự hỗ trợ nhiệt tình của cô gái trẻ, ông khoan thai hoàn thành xong nhiệm vụ của mình.
En: Thanks to the enthusiastic support of the young girl, he calmly completed his duty.
Vi: Ông cảm ơn Trang chân thành và hứa với cô sẽ ghé qua trạm y tế gần đó sau khi rời khỏi điểm bầu cử.
En: He thanked Trang sincerely and promised her he would visit the nearby health clinic after leaving the polling station.
Vi: Trên đường về, Nguyen giờ đây có thêm một bài học quý giá: Đôi khi, việc nhờ người khác giúp đỡ không chỉ là điều cần thiết mà còn là một phần của trách nhiệm chăm sóc chính mình.
En: On his way home, Nguyen learned a valuable lesson: Sometimes, asking others for help is not just necessary but also a part of taking responsibility for oneself.
Vi: Còn Trang thì mỉm cười, thấy mình đã làm nên một điều ý nghĩa chỉ bằng một hành động nhỏ thân thiện và quan tâm.
En: As for Trang, she smiled, knowing she had done something meaningful with just a small act of friendliness and care.
Vocabulary Words:
- prepared: chuẩn bị
- polling place: nơi bỏ phiếu
- election: cuộc bầu cử
- elementary school: trường tiểu học
- determined: kiên định
- civic duty: trách nhiệm công dân
- stabbing pains: những cơn nhói
- heartbeats: tim đập
- confusion: bối rối
- staggered: loạng choạng
- suggested: gợi ý
- dizzy: chóng mặt
- concerned glances: ánh mắt lo lắng
- reassurance: an tâm
- valuable lesson: bài học quý giá
- voters: cử tri
- breathing: thở
- reassured: trấn an
- enthusiastic: nhiệt tình
- support: hỗ trợ
- clinic: trạm y tế
- responsibility: trách nhiệm
- sparingly: lác đác
- determination: quyết tâm
- gentle smile: nụ cười dịu dàng
- assuredly: đều đặn
- care: quan tâm
- loomed: hiện ra
- compassion: thân thiện
- fulfilled: hoàn thành