Fluent Fiction - Vietnamese:
Weathering Storms: A Tale of Courage in Ha Long Bay Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-06-14-22-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Bầu trời Ha Long chiều hôm đó đầy mây đen.
En: The sky in Ha Long that afternoon was full of dark clouds.
Vi: Gió biển nổi lên mạnh dần, báo hiệu một cơn bão sắp đổ bộ.
En: The sea breeze gradually picked up, signaling an approaching storm.
Vi: Đinh, Linh và Minh đang chuẩn bị tinh thần cho Đêm Giao Thừa Tết Đoan Ngọ.
En: Đinh, Linh, and Minh were mentally preparing for the Eve of the Tết Đoan Ngọ Festival.
Vi: Ha Long lúc này như một bức tranh thiên nhiên sống động.
En: Ha Long at this time looked like a vibrant natural painting.
Vi: Nước biển xanh ngọc lấp lánh, những đảo đá vôi vươn lên sừng sững giữa sóng.
En: The sea water shimmered emerald green, and limestone islands towered amidst the waves.
Vi: Thuyền rồng sặc sỡ sắc màu lướt nhẹ trên mặt nước.
En: Colorful dragon boats glided gently on the water's surface.
Vi: Đinh là một ngư dân trẻ tuổi của làng.
En: Đinh was a young fisherman from the village.
Vi: Anh khao khát chiến thắng cuộc đua thuyền rồng để mang vinh dự về cho gia đình và quê hương.
En: He yearned to win the dragon boat race to bring honor to his family and hometown.
Vi: "Phải chiến thắng!" - Đinh tự nhủ.
En: "We must win!" Đinh told himself.
Vi: Đồng đội của anh, Linh và Minh, cũng có chung quyết tâm.
En: His teammates, Linh and Minh, shared the same determination.
Vi: Nhưng bầu trời không chiều lòng người.
En: But the sky did not favor them.
Vi: Cơn bão bất ngờ ập đến.
En: The storm suddenly hit.
Vi: Gió mạnh, mưa rơi xối xả khiến mặt biển dậy sóng.
En: Strong winds and pouring rain caused the sea to rage.
Vi: Những chiếc thuyền rồng chao đảo.
En: The dragon boats rocked back and forth.
Vi: Đinh lo lắng, phải làm sao để giữ an toàn cho cả đội và những người bạn đồng hành?
En: Đinh worried about how to ensure the safety of the whole team and his companions.
Vi: Linh kêu to: "Đinh ơi, mình tiếp tục hay quay lại?".
En: Linh shouted: "Đinh, should we continue or turn back?"
Vi: Minh nhìn Đinh với ánh mắt tin tưởng.
En: Minh looked at Đinh with trusting eyes.
Vi: Khoảnh khắc quyết định ấy, Đinh hít một hơi thật sâu.
En: In that decisive moment, Đinh took a deep breath.
Vi: "Không thể mạo hiểm.
En: "We can't take the risk.
Vi: Đưa thuyền vào vịnh trú bão!" - Đinh ra lệnh.
En: Bring the boat into the bay to shelter from the storm!" Đinh ordered.
Vi: Cả đội nhanh chóng di chuyển vào một góc kín của vịnh.
En: The team quickly moved into a sheltered corner of the bay.
Vi: Thuyền được buộc chặt vào đá.
En: The boat was securely tied to the rocks.
Vi: Cơn bão qua đi trong khi họ trú ẩn.
En: They took refuge as the storm passed.
Vi: Mưa ngừng, gió lặng.
En: The rain stopped, the wind calmed.
Vi: Mọi người trên thuyền thở phào nhẹ nhõm.
En: Everyone on the boat breathed a sigh of relief.
Vi: Sau cơn bão, Đinh nhìn quanh, thấy các thuyền khác cũng dần dần trở lại bình ổn.
En: After the storm, Đinh looked around and saw other boats gradually returning to normalcy.
Vi: Những ngư dân giúp nhau sửa thuyền, trục vớt những chiếc thuyền bị lật.
En: Fishermen helped each other repair boats and salvage capsized vessels.
Vi: Mẹ Đinh chạy đến từ xa, ôm chầm lấy anh.
En: Đinh's mother ran from afar and hugged him tightly.
Vi: Bà cảm ơn trời đất vì mọi người đều an toàn.
En: She thanked heaven and earth because everyone was safe.
Vi: Nhìn khuôn mặt lo lắng của mẹ, Đinh hiểu rằng chiến thắng không nằm ở hạng nhất hay thứ nhì mà là trong sự đoàn kết, an toàn của cả làng chài.
En: Seeing his mother's anxious face, Đinh understood that victory was not about being first or second but in the unity and safety of the entire fishing village.
Vi: Ha Long lại trở về yên bình, trầm mình trong ánh chiều.
En: Ha Long returned to peace, basking in the evening light.
Vi: Ngày hôm ấy, Đinh không giành được giải nhất.
En: That day, Đinh did not win first prize.
Vi: Nhưng anh giành chiến thắng trong lòng mọi người nhờ sự dũng cảm và quyết đoán.
En: But he won in the hearts of everyone thanks to his courage and decisiveness.
Vi: Từ đó, Đinh không còn chỉ tập trung vào thắng thua.
En: From then on, Đinh no longer focused solely on winning or losing.
Vi: Đối với anh, sự đoàn kết và an toàn của mọi người mới là chiến thắng thực sự.
En: To him, the unity and safety of everyone were the real victory.
Vi: Và như thế, anh đã có một bài học quý giá hơn bất kỳ giải thưởng nào.
En: And in that way, he gained a precious lesson more valuable than any award.
Vocabulary Words:
- breeze: gió biển
- clouds: mây
- approaching: đổ bộ
- vibrant: sống động
- shimmered: lấp lánh
- limestone: đá vôi
- towered: vươn lên sừng sững
- vessel: thuyền
- yearned: khao khát
- determination: quyết tâm
- storm: cơn bão
- decisive: quyết định
- shelter: trú ẩn
- securely: được buộc chặt
- refuge: ẩn náu
- normalcy: bình ổn
- salvage: trục vớt
- capsized: bị lật
- anxious: lo lắng
- unity: đoàn kết
- victory: chiến thắng
- precious: quý giá
- emerald: ngọc
- companion: bạn đồng hành
- glided: lướt nhẹ
- race: đua
- courage: dũng cảm
- decisiveness: quyết đoán
- bask: trầm mình
- prize: giải thưởng