Fluent Fiction - Vietnamese:
Weathering Storms: Uniting Spirits at the Đà Nẵng Fest Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-06-06-22-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Trên bãi biển Đà Nẵng, nắng vàng rực rỡ chiếu sáng khắp nơi.
En: On the beach of Đà Nẵng, the brilliant golden sun shines everywhere.
Vi: Bầu trời trong xanh như ngọc, biển vỗ về bờ cát trắng mịn.
En: The sky is blue as a gemstone, and the sea gently caresses the fine white sand.
Vi: Mọi người tất bật chuẩn bị cho lễ hội du lịch mùa hè.
En: Everyone is busy preparing for the summer tourism festival.
Vi: Hàng cây dừa rì rào dưới gió nhẹ, từng lá xanh biếc nhún nhảy.
En: The coconut trees whisper under the gentle breeze, and each leaf dances in vibrant green.
Vi: Minh, Linh và Quoc đều là những nhân viên mẫn cán, đảm nhiệm kế hoạch của lễ hội năm nay.
En: Minh, Linh, and Quoc are all diligent employees, responsible for this year's festival plan.
Vi: Minh muốn gây ấn tượng với quản lý của mình qua công việc lần này.
En: Minh wants to impress his manager through this project.
Vi: Linh thì luôn tìm cách nổi bật, muốn mọi người nhớ đến tài năng của cô.
En: Linh is always looking for ways to stand out, wanting people to remember her talent.
Vi: Còn Quoc, với bản tính thoải mái, chỉ muốn tận hưởng mùa hè và làm việc thật vui vẻ.
En: As for Quoc, with his easy-going nature, he just wants to enjoy the summer and work happily.
Vi: "Tiến độ sao rồi?
En: "How's the progress?"
Vi: " Minh hỏi Linh trong khi Linh kiểm tra lại danh sách công việc.
En: Minh asked Linh while she checked the to-do list.
Vi: "Mọi thứ đang ổn, chỉ cần xem xét lại đường dây điện cho sân khấu thôi," Linh đáp, giọng nói tinh ý nhưng không kém phần quyết đoán.
En: "Everything is fine, just need to review the electrical wiring for the stage," Linh replied, her voice perceptive yet decisive.
Vi: Quoc từ xa chạy lại, nụ cười tươi tắn: "Mình đã chắc chắn thực đơn đã hoàn thiện.
En: Quoc ran over from afar with a bright smile: "I've ensured the menu is complete.
Vi: Chúng ta sẽ có món hải sản ngon nhất Đà Nẵng!
En: We will have the best seafood in Đà Nẵng!"
Vi: " Minh bớt lo lắng hơn một chút trước tin tức tốt lành từ Quoc.
En: Minh felt a bit relieved with the good news from Quoc.
Vi: Tuy nhiên, sự lo lắng lại quay lại khi trời đột ngột chuyển mây.
En: However, the worry returned when the sky suddenly clouded over.
Vi: Dự báo một cơn bão bất ngờ có thể ập đến.
En: A sudden storm was forecasted to possibly strike.
Vi: Minh cảm nhận được trách nhiệm lớn lao.
En: Minh felt the weight of his responsibility.
Vi: Anh nhanh chóng họp nhóm, bàn bạc với Linh và Quoc về kế hoạch đối phó.
En: He quickly gathered the team, discussing with Linh and Quoc about the contingency plan.
Vi: "Chúng ta cần dựng thêm mái che dự phòng và kiểm tra lại các mối nối điện," Minh nói, giọng kiên quyết.
En: "We need to set up additional shelters and recheck the electrical connections," Minh said, his voice firm.
Vi: Quoc, mặc dù thích tự do, cảm nhận tầm quan trọng của công việc, sẵn sàng phối hợp cùng Minh và Linh.
En: Quoc, despite liking his freedom, understood the job's importance and was ready to cooperate with Minh and Linh.
Vi: Khi lễ hội bắt đầu, cơn bão cũng xuất hiện.
En: When the festival began, the storm also appeared.
Vi: Gió mạnh, mưa bắt đầu rơi.
En: Strong winds and rain started to pour.
Vi: Minh, Linh và Quoc cùng cả đội phải làm việc cật lực để giữ mọi thứ trong tầm kiểm soát.
En: Minh, Linh, and Quoc along with the whole team had to work tirelessly to keep everything under control.
Vi: Khách tham gia cầu nguyện cho thời tiết ổn định lại.
En: The participants prayed for the weather to stabilize.
Vi: Nhưng bất ngờ, khi cơn bão dịu đi, bầu trời cũng hửng sáng trở lại.
En: But unexpectedly, as the storm calmed, the sky cleared up again.
Vi: Mọi người thở phào, nụ cười trở lại trên mặt.
En: Everyone breathed a sigh of relief, smiles returned to their faces.
Vi: Lễ hội vẫn đông vui, các gian hàng bắt đầu hoạt động sôi nổi hơn trước.
En: The festival continued to be vibrant, with the stalls becoming even more bustling than before.
Vi: Minh nhìn xung quanh, lòng đầy tự hào.
En: Minh looked around, his heart full of pride.
Vi: Anh nhận ra mình không chỉ phát triển kỹ năng lãnh đạo mà còn gắn kết được tình bạn thân thiết với Linh và Quoc.
En: He realized that not only had he developed leadership skills, but he had also forged close friendships with Linh and Quoc.
Vi: Cảm giác thành công đem đến niềm vui lớn hơn cả, không chỉ cho Minh mà cho cả đội.
En: The sense of success brought great joy, not just to Minh but to the whole team.
Vi: Lễ hội được đón nhận nồng nhiệt, và Minh biết mình đã làm điều tốt nhất cho công việc.
En: The festival was warmly received, and Minh knew he had done his best for the job.
Vi: Cuối ngày, khi nắng chiều buông, mọi người cùng nhau ngắm hoàng hôn trên biển.
En: At the end of the day, as the evening sun set, everyone watched the sunset over the sea together.
Vi: Minh, Linh và Quoc cười nói, chia sẻ về kế hoạch cho mùa hè sau.
En: Minh, Linh, and Quoc laughed and talked, sharing plans for the next summer.
Vi: Câu chuyện kết thúc trong tiếng cười, dưới ánh nắng hoàng hôn tuyệt đẹp của Đà Nẵng.
En: The story ended in laughter, under the beautiful sunset of Đà Nẵng.
Vocabulary Words:
- brilliant: rực rỡ
- caresses: vỗ về
- fine: mịn
- whisper: rì rào
- diligent: mẫn cán
- impress: gây ấn tượng
- perceptive: tinh ý
- decisive: quyết đoán
- forecasted: dự báo
- contingency: đối phó
- shelters: mái che
- connections: mối nối
- cooperate: phối hợp
- tirelessly: cật lực
- stabilize: ổn định
- relief: thở phào
- bustling: sôi nổi
- forged: gắn kết
- pride: tự hào
- leadership: lãnh đạo
- friendships: tình bạn
- received: đón nhận
- set: buông
- sunset: hoàng hôn
- laughter: tiếng cười
- strikes: ập đến
- ensure: chắc chắn
- plan: kế hoạch
- responsibility: trách nhiệm
- participate: tham gia