Fluent Fiction - Vietnamese:
Balancing Health and Studies: A Tale of Friendship and Resilience Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-13-08-38-20-vi
Story Transcript:
Vi: Anh ngồi bên cửa sổ trong căn phòng kí túc xá nhỏ bé và ấm cúng.
En: He sat by the window in the small and cozy dorm room.
Vi: Tuyết trắng phủ đầy lối đi ngoài sân.
En: White snow covered the paths in the yard outside.
Vi: Những chiếc đèn lồng đỏ bắt đầu xuất hiện trên cây, đánh dấu mùa chuẩn bị cho Tết Nguyên Đán sắp đến.
En: Red lanterns began appearing on the trees, marking the upcoming preparation for Tết Nguyên Đán, the Lunar New Year.
Vi: Cô mới khỏi bệnh, một cơn virus đã khiến cô nằm gục suốt cả tuần.
En: She had just recovered from an illness, a virus that had kept her bedridden for a whole week.
Vi: Cảm giác mệt mỏi vẫn còn vương lại.
En: The feeling of fatigue still lingered.
Vi: Anh lo lắng về chuyện học hành.
En: He worried about his studies.
Vi: Các bài giảng đã thực hiện, bài tập chất đống.
En: Lectures had been given, and assignments piled up.
Vi: “Làm sao để không bị tụt lại?
En: "How can I not fall behind?"
Vi: ” cô tự hỏi.
En: she wondered.
Vi: Quyen và Lan, bạn cùng phòng của Anh, luôn động viên cô nghỉ ngơi.
En: Quyen and Lan, Anh's roommates, always encouraged her to rest.
Vi: Quyen nói: "Anh, cậu cần phải nghỉ ngơi.
En: Quyen said, "Anh, you need to rest.
Vi: Khoẻ mạnh mới lên lớp được.
En: Only when you're healthy can you attend classes."
Vi: " Nhưng Anh còn quá nhiều việc phải làm, thời gian lại không chờ đợi cô.
En: But Anh had too much work to do, and time wasn't waiting for her.
Vi: Anh nghĩ ra cách: Cô sẽ phân chia thời gian hợp lý giữa việc học và nghỉ ngơi.
En: Anh came up with a plan: She would divide her time wisely between studying and resting.
Vi: Cô sẽ học trong thời gian ngắn, rồi nghỉ ngơi cho khoẻ.
En: She would study for short periods and then rest to recuperate.
Vi: Quyen và Lan đã giúp Anh rất nhiều.
En: Quyen and Lan helped Anh a lot.
Vi: Họ chia sẻ ghi chép, giải thích bài giảng mà cô đã bỏ lỡ.
En: They shared notes and explained the lectures she had missed.
Vi: Những ngày trôi qua, mặc dù áp lực ngày càng lớn, nhưng Anh tin mọi thứ đang dần ổn.
En: Days went by, and although the pressure increased, Anh believed things were gradually getting better.
Vi: Tuy nhiên, càng gần Tết, cô càng lo lắng và làm việc quá sức.
En: However, the closer Tết came, the more anxious she became, and she overworked herself.
Vi: Một buổi tối nọ, cô thức muộn để hoàn thành bài luận cuối kỳ.
En: One evening, she stayed up late to finish a final term paper.
Vi: Khi bút chưa kịp khô mực, Anh đã ngã bệnh lại.
En: Before the ink on her pen could dry, Anh fell ill again.
Vi: Lần này, cơn sốt cao khiến cô phải nằm bẹp một chỗ.
En: This time, a high fever confined her to bed.
Vi: Quyen và Lan lo lắng.
En: Quyen and Lan were worried.
Vi: Họ mang cho Anh cháo nóng, trà gừng ấm áp.
En: They brought Anh hot porridge and warm ginger tea.
Vi: Quyen nhẹ nhàng nói: "Bài vở có thể đợi.
En: Quyen gently said, "The assignments can wait.
Vi: Sức khỏe của cậu thì không.
En: Your health cannot."
Vi: " Lan cầm tay Anh, "Chúng mình giúp cậu được mà.
En: Lan held Anh's hand, "We can help you."
Vi: "Những lời nói này khiến Anh nhận ra điều quan trọng.
En: These words made Anh realize the important thing.
Vi: Sức khỏe của cô là quan trọng nhất.
En: Her health was the most important.
Vi: Anh đồng ý nghỉ ngơi, và cảm ơn bạn bè.
En: Anh agreed to rest and thanked her friends.
Vi: Họ dạy cô rằng việc nhờ giúp đỡ không phải là điểm yếu mà là sức mạnh.
En: They taught her that asking for help was not a weakness but a strength.
Vi: Khi Tết Nguyên Đán đến gần, Anh cảm thấy khỏe hơn.
En: As Tết Nguyên Đán approached, Anh felt better.
Vi: Cô an tâm hơn về bài vở, biết rằng bạn bè luôn có mặt khi cô cần.
En: She was more at ease with her studies, knowing that her friends would always be there when she needed them.
Vi: Những chiếc đèn lồng đỏ vẫn lung linh ngoài cửa sổ.
En: The red lanterns still shimmered outside the window.
Vi: Anh mỉm cười, cảm nhận sự bình yên từ tình bạn chân thành.
En: Anh smiled, feeling the peace that comes from genuine friendship.
Vocabulary Words:
- cozy: ấm cúng
- lanterns: đèn lồng
- preparation: chuẩn bị
- recovered: khỏi bệnh
- virus: virus
- bedridden: nằm gục
- fatigue: mệt mỏi
- lectures: bài giảng
- assignments: bài tập
- piled: chất đống
- divide: phân chia
- wisely: hợp lý
- recuperate: nghỉ ngơi cho khỏe
- explained: giải thích
- pressure: áp lực
- anxious: lo lắng
- overworked: làm việc quá sức
- confined: nằm bẹp một chỗ
- fever: sốt
- porridge: cháo
- genuine: chân thành
- friendship: tình bạn
- gradually: dần
- ease: an tâm
- shimmered: lung linh
- realize: nhận ra
- important: quan trọng
- agree: đồng ý
- strength: sức mạnh
- health: sức khỏe