Fluent Fiction - Vietnamese:
Designing Dreams: A Mid-Autumn Festival Breakthrough Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-10-26-07-38-20-vi
Story Transcript:
Vi: Gió thu thổi nhẹ, mang theo chút se lạnh pha lẫn hương thơm của bánh nướng và bánh dẻo.
En: The autumn breeze blew gently, carrying a slight chill mixed with the aroma of baked goods and mooncakes.
Vi: Bên ngoài, những chiếc đèn lồng lấp lánh làm sáng cả con phố.
En: Outside, the twinkling lanterns lit up the entire street.
Vi: Thảo ngồi trong quán Freelancer’s Home Café, quán quen thuộc cô thích ghé để làm việc.
En: Thảo sat inside Freelancer’s Home Café, the familiar café she liked to frequent for work.
Vi: Không gian ấm cúng và yên tĩnh ở đây giúp cô tập trung sáng tạo.
En: The cozy and quiet space there helped her focus on her creativity.
Vi: Thảo là một nhà thiết kế đồ họa tự do.
En: Thảo was a freelance graphic designer.
Vi: Hôm nay, cô có một dự án lớn phải hoàn thành.
En: Today, she had a major project to complete.
Vi: Dự án này rất quan trọng, quyết định cho công việc sau này của cô.
En: This project was very important, determining her future work.
Vi: "Cố lên," Thảo tự nhủ.
En: "Keep going," Thảo told herself.
Vi: Cô đã lên kế hoạch mọi thứ và chỉ cần vài chỉnh sửa cuối cùng.
En: She had planned everything out, only needing a few final adjustments.
Vi: Nhưng bất ngờ, một bản cập nhật phần mềm làm rối tung tất cả thiết kế của cô.
En: But unexpectedly, a software update messed up all her designs.
Vi: Tất cả như muốn chống lại cô.
En: Everything seemed to be working against her.
Vi: Linh, bạn thân của Thảo, ngồi cạnh động viên: "Cậu nghỉ ngơi một chút đi.
En: Linh, Thảo's close friend, sat next to her, encouraging: "Take a break for a bit.
Vi: Rồi mọi chuyện sẽ ổn thôi.
En: Everything will be fine."
Vi: " Hùng, chủ quán, cũng ghé lại nói: "Thảo, trời hôm nay đẹp lắm.
En: Hùng, the café owner, also came over saying, "Thảo, the weather is beautiful today.
Vi: Ra ngoài xem đèn lồng một lát nhé.
En: Go outside and look at the lanterns for a while."
Vi: " Thảo lắc đầu, tâm trí chỉ nghĩ đến hạn chót.
En: Thảo shook her head, her mind solely focused on the deadline.
Vi: Cô phải quyết định: gửi thư xin gia hạn hay cố gắng làm qua đêm.
En: She had to decide whether to send an extension request or try to work through the night.
Vi: Sự lo lắng khiến tay Thảo run run trên bàn phím.
En: The anxiety made Thảo's hands tremble on the keyboard.
Vi: Nhưng cô biết, nếu lần này không giữ được uy tín, không biết lần sau sẽ ra sao.
En: But she knew that if she didn't maintain her reputation this time, she didn't know what would happen next.
Vi: Những tiếng cười nói bên ngoài như thôi thúc, và đôi khi Thảo ngẩng đầu lên nhìn ra cửa sổ, lấy lại sự bình tĩnh.
En: The laughter and voices outside seemed to urge her, and sometimes Thảo looked up at the window, regaining her composure.
Vi: Rồi điều kỳ diệu xảy ra.
En: Then a miracle happened.
Vi: Khi cả khu phố nô nức chuẩn bị cho lễ hội, Thảo bỗng dưng tìm ra ý tưởng hoàn hảo.
En: As the whole street eagerly prepared for the festival, Thảo suddenly found the perfect idea.
Vi: Cô như bừng tỉnh, tập trung cao độ.
En: She felt awakened, with heightened concentration.
Vi: Các nút thắt dần được tháo gỡ.
En: The knots gradually unraveled.
Vi: Thiết kế trở nên sống động và sắc nét.
En: The design became vibrant and sharp.
Vi: Khi đồng hồ chỉ 11 giờ đêm, Thảo thở phào, nhấn nút gửi email đi.
En: When the clock struck 11 PM, Thảo breathed a sigh of relief and hit the send button on the email.
Vi: Cô dựa lưng ra ghế, nụ cười nhẹ nhàng nở trên môi.
En: She leaned back in her chair, a gentle smile spreading across her face.
Vi: Lễ hội ngoài kia vẫn còn rộn ràng.
En: The festival outside was still bustling.
Vi: Sáng hôm sau, Thảo nhận được phản hồi từ khách hàng.
En: The next morning, Thảo received feedback from the client.
Vi: "Tôi rất hài lòng với thiết kế của bạn.
En: "I am very pleased with your design.
Vi: Mong được hợp tác tiếp.
En: Looking forward to further collaboration."
Vi: " Thảo mỉm cười hạnh phúc.
En: Thảo smiled happily.
Vi: Cô nhận ra mình đã làm được, và rằng khó khăn chỉ là để thử thách.
En: She realized she had done it, and that difficulties were merely tests.
Vi: Qua chuyện này, Thảo hiểu rằng đôi khi cần dành thời gian nghỉ ngơi, thư giãn thì hiệu suất công việc sẽ tốt hơn.
En: Through this experience, Thảo understood that sometimes taking time to rest and relax can enhance work efficiency.
Vi: Lễ hội Trung Thu mang lại cho Thảo không chỉ cảm hứng mà còn sự tự tin để đối mặt với mọi thách thức.
En: The Mid-Autumn Festival gave Thảo not only inspiration but also the confidence to face any challenges.
Vocabulary Words:
- breeze: gió
- chill: se lạnh
- aroma: hương thơm
- twinkling: lấp lánh
- frequent: ghé
- cozy: ấm cúng
- focus: tập trung
- creativity: sáng tạo
- freelance: tự do
- major: lớn
- project: dự án
- adjustments: chỉnh sửa
- messed up: rối tung
- encouraging: động viên
- beautiful: đẹp
- extension: gia hạn
- anxiety: lo lắng
- tremble: run run
- maintain: giữ
- reputation: uy tín
- composure: bình tĩnh
- miracle: kỳ diệu
- awakened: bừng tỉnh
- heightened: cao độ
- unraveled: tháo gỡ
- vibrant: sống động
- sharp: sắc nét
- relief: thở phào
- bustling: rộn ràng
- happy: hạnh phúc