Fluent Fiction - Vietnamese:
Balancing Books and Blossoms: A Hanoi Tale of Teamwork Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2024-12-22-08-38-20-vi
Story Transcript:
Vi: Trong những ngày se lạnh của mùa đông Hà Nội, Freelancer’s Home Cafe là nơi lý tưởng cho các sinh viên tụ tập.
En: On the chilly days of a Hà Nội winter, Freelancer’s Home Cafe is the ideal place for students to gather.
Vi: Quán nằm giữa lòng thủ đô, ngập tràn hương thơm đậm đà của cà phê Việt Nam và ánh đèn lồng ấm áp.
En: The cafe, located in the heart of the capital, is filled with the rich aroma of Vietnamese coffee and the warm glow of lanterns.
Vi: Không khí Tết đang lan tỏa khắp nơi, với những cành đào rực rỡ và đồ trang trí màu đỏ.
En: The atmosphere of Tết is spreading everywhere, with bright peach blossoms and red decorations.
Vi: Linh, Quang, và Hao đang ngồi quanh một chiếc bàn nhỏ, các tài liệu chất chồng trước mặt.
En: Linh, Quang, and Hao are sitting around a small table, documents piled in front of them.
Vi: Họ chuẩn bị cho dự án giữa kỳ quan trọng.
En: They are preparing for an important midterm project.
Vi: Linh là một cô gái chăm chỉ và tổ chức.
En: Linh is a diligent and organized girl.
Vi: Tuy nhiên, vào lúc này, cô cảm thấy áp lực từ việc gia đình chuẩn bị Tết và khối lượng công việc lớn.
En: However, at this moment, she feels the pressure from her family preparing for Tết and the large workload.
Vi: Linh rất muốn hoàn thành thật tốt dự án để có thể thoải mái đón Tết cùng gia đình.
En: Linh really wants to complete the project well so she can enjoy Tết with her family.
Vi: Quang, ngồi đối diện Linh, có vẻ thư thái, nhưng đầu óc cậu đang miên man nghĩ về bao điều khác.
En: Quang, sitting across from Linh, appears relaxed, but his mind is wandering with many other thoughts.
Vi: Sự sáng tạo luôn là điểm mạnh của Quang, nhưng cậu lại thường hay trì hoãn công việc.
En: Creativity has always been Quang's strength, but he often procrastinates on work.
Vi: Hao, ngồi cạnh Quang, tự tin và hoạt bát.
En: Hao, sitting next to Quang, is confident and lively.
Vi: Cậu luôn nhận nhiều nhiệm vụ, và thường xuyên bận rộn với các hoạt động khác nhau.
En: He always takes on many tasks and is often busy with various activities.
Vi: Cả ba người bạn bắt đầu thảo luận, nhưng sự lo lắng hiện rõ trên khuôn mặt Linh.
En: The three friends begin to discuss, but the anxiety is evident on Linh's face.
Vi: "Chúng ta cần hoàn thành dự án trước Tết," Linh nói, cố gắng giữ giọng bình tĩnh.
En: "We need to complete the project before Tết," Linh says, trying to keep her voice calm.
Vi: "Mình cảm thấy áp lực khi phải cân bằng mọi thứ.
En: "I feel the pressure of having to balance everything."
Vi: "Quang cười nhẹ: "Đừng lo, chúng ta sẽ làm kịp.
En: Quang chuckles lightly, "Don't worry, we'll finish in time.
Vi: Hơn nữa, áp lực giúp mình sáng tạo hơn.
En: Besides, pressure makes me more creative."
Vi: "Hao gật đầu đồng tình, "Ừ, nhưng mình cần lên kế hoạch rõ ràng.
En: Hao nods in agreement, "Yeah, but we need a clear plan."
Vi: "Khi mọi người tiếp tục bàn luận, Linh cảm thấy bế tắc.
En: As everyone continues to discuss, Linh feels stuck.
Vi: Cô tự hỏi liệu mình có nên nói rõ hơn về lo lắng của mình không, hay âm thầm làm phần lớn công việc để kịp thời gian.
En: She wonders whether she should express her concerns more clearly or silently take on the bulk of the work to meet the deadline.
Vi: Đột nhiên, Linh lấy hết can đảm nói: "Mình rất lo về tiến độ dự án.
En: Suddenly, Linh musters up the courage to say, "I'm really worried about the project's progress.
Vi: Mình nghĩ chúng ta nên chia việc hợp lý để tất cả có thể đón Tết thoải mái.
En: I think we should divide the work reasonably so we can all enjoy Tết comfortably."
Vi: "Không khí im lặng trong giây lát, rồi Quang lên tiếng: "Mình hiểu rồi.
En: The atmosphere is silent for a moment, then Quang speaks up, "I understand.
Vi: Có lẽ mình nên tập trung hơn vào nhiệm vụ của mình.
En: Maybe I should focus more on my tasks."
Vi: "Hao cũng thêm vào: "Vậy mọi người cùng xắn tay chia sẻ công việc đi.
En: Hao also adds, "Let's all roll up our sleeves and share the work.
Vi: Mình sẽ đảm bảo chúng ta có thời gian cho cả Tết.
En: I'll make sure we have time for Tết."
Vi: "Sau cuộc thảo luận sôi nổi đó, cả ba cùng quyết định phân chia công việc một cách hợp lý.
En: After that lively discussion, the three decided to distribute the work reasonably.
Vi: Linh sẽ quản lý tiến độ, Quang đảm nhận phần sáng tạo nội dung, và Hao đảm bảo tất cả được hoàn thành đúng hạn.
En: Linh will manage the progress, Quang will handle the creative content, and Hao will ensure everything is completed on time.
Vi: Mỗi người đều cam kết tập trung vào phần việc của mình.
En: Each person is committed to focusing on their part.
Vi: Cuối cùng, nhờ sự đoàn kết và hiểu biết lẫn nhau, dự án hoàn thành xuất sắc chỉ trong vài ngày trước Tết.
En: In the end, thanks to unity and mutual understanding, the project was excellently completed just a few days before Tết.
Vi: Linh học được rằng không nhất thiết phải làm mọi thứ một mình và rằng có thể tin tưởng bạn bè của mình.
En: Linh learned that it's not necessary to do everything on her own and that she can trust her friends.
Vi: Cô nhận ra rằng sự hợp tác là chìa khóa thành công.
En: She realized that collaboration is the key to success.
Vi: Khi chỉ còn vài ngày nữa là Tết đến, không khí ở Freelancer’s Home Cafe tràn ngập niềm vui và tiếng cười.
En: With just a few days left until Tết, the atmosphere at Freelancer’s Home Cafe is filled with joy and laughter.
Vi: Linh, Quang và Hao ngồi lại, nhấm nháp cà phê và tận hưởng phần thời gian thư giãn trước kỳ nghỉ lễ lớn, khiến mùa Tết trở nên thật ý nghĩa.
En: Linh, Quang, and Hao sit back, sip coffee, and enjoy some relaxing time before the big holiday, making the Tết season truly meaningful.
Vocabulary Words:
- chilly: se lạnh
- ideal: lý tưởng
- aroma: hương thơm
- glow: ánh
- atmosphere: không khí
- anxiety: lo lắng
- procrastinates: trì hoãn
- confident: tự tin
- lively: hoạt bát
- evident: hiện rõ
- balance: cân bằng
- pressure: áp lực
- creativity: sáng tạo
- wandering: miên man
- reasonably: hợp lý
- divide: chia
- muster: lấy (hearts) hết can đảm
- collaboration: hợp tác
- unity: đoàn kết
- commit: cam kết
- trust: tin tưởng
- gather: tụ tập
- distribute: phân chia
- discussion: thảo luận
- ensure: đảm bảo
- progress: tiến độ
- manage: quản lý
- excellently: xuất sắc
- enjoy: tận hưởng
- meaningful: ý nghĩa