Fluent Fiction - Vietnamese:
Legends Unearthed: Discovering Củ Chi's Hidden Secrets Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-10-03-07-38-20-vi
Story Transcript:
Vi: Lá thu bay nhẹ trong gió, rơi rụng trên mặt đất, hòa vào không khí mát mẻ của mùa Trung Thu.
En: The autumn leaves gently float in the wind, falling to the ground, merging with the cool air of the Trung Thu season.
Vi: Trên con đường dẫn đến Địa đạo Củ Chi, Linh và Quan chậm rãi bước đi, lòng đầy háo hức về cuộc phiêu lưu sắp tới.
En: On the road leading to the Địa đạo Củ Chi, Linh and Quan walk slowly, their hearts full of excitement for the upcoming adventure.
Vi: “Quan, tớ chắc chắn rằng có một bảo vật ẩn giấu ở đây, nó có thể chứng minh truyền thuyết về vị anh hùng mà đêm qua tớ đã đọc,” Linh nói, mắt sáng rỡ, giọng nói đầy khao khát.
En: "Quan, I'm sure there's a treasure hidden here, something that can prove the legend of the hero I read about last night," Linh said, her eyes bright, voice filled with longing.
Vi: Quan nhíu mày suy tư, “Cậu chỉ dựa vào lời kể thôi sao, Linh? Lối đi trong địa đạo rất nguy hiểm.”
En: Quan frowned thoughtfully, “You’re only relying on a story, Linh? The paths in the tunnels are very dangerous.”
Vi: Nhưng Linh không lùi bước, với đam mê mãnh liệt trong lòng.
En: But Linh did not back down, with a strong passion in her heart.
Vi: Cô luôn được hấp dẫn bởi những câu chuyện xưa cũ và mong muốn khám phá bí mật chưa từng biết.
En: She was always drawn to stories of old and eager to uncover unknown secrets.
Vi: Còn Quan, tuy lo lắng, nhưng vì tình bạn lâu năm nên đã theo chân cô bạn của mình.
En: As for Quan, though worried, he followed his long-time friend out of friendship.
Vi: Bước chân hai người vang lên trong yên tĩnh của địa đạo.
En: Their footsteps echoed in the silence of the tunnel.
Vi: Khi cả hai đi sâu vào trong, ánh đèn lấp ló từ chiếc đèn pin nhỏ cầm theo, thắp sáng những đoạn đường u tối, hẹp và quanh co.
En: As they ventured deeper inside, faint light from the small flashlight they carried illuminated the dark, narrow, and winding paths.
Vi: Họ cúi đầu, lom khom lần mò, hướng đến đoạn đường hầm ít người qua lại.
En: They bent down, crouching their way towards a less-traveled section of the tunnel.
Vi: “Ở phía trước, kìa Quan!” Linh thốt lên khi nhác thấy một vết nứt nhỏ trên tường đất.
En: “Up ahead, right there Quan!” Linh exclaimed when she caught sight of a small crack on the dirt wall.
Vi: Cô cẩn thận rọi đèn chiếu sáng hơn, để lộ ra một hộp gỗ cổ xưa, ngập ngừng kẹp giữa những mảnh đất mềm.
En: She cautiously shone her light to reveal an ancient wooden box, hesitantly wedged between the soft earth.
Vi: Quan ngập ngừng, “Nhưng chúng ta đã đi rất sâu trong đường hầm. Nguy hiểm lắm…”
En: Quan hesitated, “But we’ve gone very deep into the tunnel. It’s very dangerous…”
Vi: Linh nín thở, dứt khoát rút hộp gỗ ra.
En: Holding her breath, Linh resolutely pulled out the wooden box.
Vi: Mặt trên hộp khắc chạm mạng những hoa văn tinh xảo và ký tự cổ.
En: On its surface were intricately carved patterns and ancient characters.
Vi: Tuy nhiên, khi hộp vừa rời khỏi vị trí, đất xung quanh bất ngờ vang lên một tiếng rạn nứt lớn.
En: However, as soon as the box was removed from its place, the surrounding earth suddenly emitted a loud cracking sound.
Vi: Linh và Quan hoảng hốt nhìn nhau, biết rằng họ không còn nhiều thời gian.
En: Linh and Quan looked at each other in panic, knowing they didn't have much time.
Vi: “Chạy nhanh lên, Quan!” Linh hét lên, cầm chắc hộp gỗ trong tay.
En: “Run quickly, Quan!” Linh shouted, holding the wooden box tightly in her hand.
Vi: Hai người chạy vội trên con đường hẹp, tâm trí chỉ toàn là tiếng ầm ầm kinh hoàng của đoạn hầm đang sụp xuống sau lưng họ.
En: The two of them rushed down the narrow path, minds filled only with the terrifying rumble of the tunnel collapsing behind them.
Vi: Cuối cùng, họ cũng thoát ra khỏi địa đạo, người nồng nặc mùi đất, nhưng trên môi nở nụ cười rạng ngời.
En: Finally, they emerged from the tunnel, bodies covered in the smell of earth, but with radiant smiles on their faces.
Vi: Linh ôm chặt hộp gỗ điêu khắc, mắt ngấn nước vì xúc động.
En: Linh hugged the intricately carved wooden box, her eyes filled with tears of emotion.
Vi: “Tớ đã làm được rồi, chúng ta đã tìm thấy bảo vật!”
En: “I did it, we found the treasure!”
Vi: Quan bật cười, lòng giờ đây không còn chút nghi ngờ nào về truyền thuyết.
En: Quan laughed, now without any doubt about the legend.
Vi: “Tớ không ngờ. Nhưng tớ tin cậu, Linh.
En: “I didn’t expect this. But I believe you, Linh.
Vi: Có lẽ những truyền thuyết ấy không hoàn toàn là hư vô.”
En: Maybe those legends aren't entirely just imagination.”
Vi: Cả hai ngồi nghỉ dưới cây cổ thụ lớn, nghe tiếng trống lân rộn ràng từ xa, cảm nhận Trung Thu đang lan tỏa trong không khí.
En: They rested under a large ancient tree, listening to the sound of trống lân beating from afar, feeling the Trung Thu spirit spreading in the air.
Vi: Họ cùng nhau chia sẻ chiếc bánh Trung Thu nhỏ còn sót lại từ bữa trưa, vừa ăn vừa kể lại những khoảnh khắc mới trải qua.
En: They shared the small Trung Thu cake left over from lunch, eating while recounting the moments they had just experienced.
Vi: Từ đó, Linh nhận thấy rằng đôi khi, giá trị không nằm ở những bảo vật cổ xưa, mà chính ở tình bạn chân thành và những kỷ niệm khó quên cùng nhau tạo ra.
En: From this, Linh realized that sometimes, the value doesn't lie in ancient treasures, but in the genuine friendship and unforgettable memories created together.
Vi: Và Quan, từ người cậu hoài nghi, giờ đây cảm thấy mở lòng hơn, sẵn sàng tin tưởng vào những khả năng chưa biết, nơi mà lòng tò mò đưa mình đến.
En: And Quan, once skeptical, now felt more open-hearted, ready to believe in unexplored possibilities, led by curiosity.
Vocabulary Words:
- gently: nhẹ
- excitement: háo hức
- legend: truyền thuyết
- frowned: nhíu mày
- thoughtfully: suy tư
- dangerous: nguy hiểm
- passion: đam mê
- footsteps: bước chân
- echoed: vang lên
- ventured: đi sâu
- faint: lấp ló
- illuminated: thắp sáng
- narrow: hẹp
- winding: quanh co
- crouching: lom khom
- crack: vết nứt
- cautiously: cẩn thận
- illuminated: rọi đèn
- ancient: cổ xưa
- intricately: tinh xảo
- patterns: hoa văn
- characters: ký tự
- hesitantly: ngập ngừng
- cracking: rạn nứt
- panic: hoảng hốt
- emerged: thoát ra
- radiant: rạng ngời
- emotion: xúc động
- skeptical: hoài nghi
- possibilities: khả năng