Fluent Fiction - Vietnamese:
Lanterns of Hope: A Reunion Under Ho Chi Minh's Starry Sky Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-28-23-34-01-vi
Story Transcript:
Vi: Cơn gió heo may nhẹ nhàng thổi qua sân của cô nhi viện ở thành phố Hồ Chí Minh.
En: A gentle autumn breeze softly blew through the courtyard of the orphanage in Ho Chi Minh City.
Vi: Đêm nay, bầu trời đầy sao và những chiếc lồng đèn sáng rực treo lủng lẳng trên các cành cây.
En: Tonight, the sky was full of stars, and brightly lit lanterns hung from the branches of trees.
Vi: Mọi người đều bận rộn chuẩn bị cho Tết Trung Thu – ngày lễ với bánh trung thu và đèn lồng mà trẻ em yêu thích.
En: Everyone was busy preparing for the Mid-Autumn Festival—a festival with mooncakes and lanterns that children adore.
Vi: Linh đứng một mình, mắt chăm chú nhìn vào dòng người.
En: Linh stood alone, her eyes intently watching the crowd.
Vi: Cô bé đã sống ở đây từ khi còn nhỏ, và mỗi năm, lòng cô bé lại đầy mong đợi.
En: She had lived here since she was little, and each year, her heart was filled with anticipation.
Vi: Linh luôn ước ao một gia đình của riêng mình.
En: Linh always wished for a family of her own.
Vi: Niềm hy vọng trong cô chưa bao giờ nguôi.
En: The hope within her never faded.
Vi: Hôm nay, có một người lạ đến thăm viện.
En: Today, a stranger visited the orphanage.
Vi: Anh có ánh mắt buồn và bước đi tự tin.
En: He had a sad look in his eyes and walked with confidence.
Vi: Đó là Quan.
En: His name was Quan.
Vi: Linh nghe thấy các nhân viên nói về anh ta, rằng anh đang tìm kiếm một thứ gì đó quan trọng.
En: Linh overheard the staff talking about him, saying that he was searching for something important.
Vi: Cô bé không ngừng suy nghĩ về điều đó và lòng cô đầy hiếu kỳ.
En: She couldn't stop thinking about it, and her heart was full of curiosity.
Vi: Linh nhớ một giấc mơ.
En: Linh recalled a dream.
Vi: Trong giấc mơ, cô thấy một người anh trai.
En: In the dream, she saw an older brother.
Vi: Linh tự hỏi, liệu Quan có phải là anh ta?
En: She wondered if Quan could be that person.
Vi: Cô bé không biết cách nào để kiểm chứng, vì tại viện không còn bản ghi chép gì về gia đình của cô nữa.
En: She didn't know how to verify it because there were no records left about her family at the orphanage.
Vi: Đêm Tết Trung Thu, trẻ con cười đùa và ánh đèn lồng chiếu sáng khắp nơi.
En: On the night of the Tết Trung Thu, children laughed and played as lantern lights shone everywhere.
Vi: Đây là dịp tuyệt vời để Linh có thể tiếp cận Quan.
En: It was a perfect opportunity for Linh to approach Quan.
Vi: Cô vừa hâm mộ đèn kéo quân vừa nhẹ nhàng tiến lại gần anh.
En: She admired the traditional lanterns as she softly made her way toward him.
Vi: "Anh Quan, em có thể nói chuyện với anh không?
En: "Quan, can I talk to you?"
Vi: " Linh dũng cảm lên tiếng.
En: Linh bravely spoke up.
Vi: Cô cảm thấy tim mình đập nhanh, nhưng sự tò mò lấn át mọi nỗi sợ.
En: Her heart pounded, but curiosity overcame any fear.
Vi: Quan gật đầu.
En: Quan nodded.
Vi: Cả hai bước ra một góc yên tĩnh dưới bầu trời đầy sao.
En: The two of them stepped aside to a quiet corner under the starry sky.
Vi: Linh lấy hết can đảm, "Em luôn mong có một người anh trai.
En: Linh gathered all her courage, "I've always wished for an older brother.
Vi: Em cảm thấy anh có thể là người đó.
En: I feel like you might be that person.
Vi: Em biết điều này nghe có vẻ kỳ lạ, nhưng anh có thể là gia đình em không?
En: I know this sounds strange, but could you be my family?"
Vi: "Quan im lặng một lúc.
En: Quan was silent for a moment.
Vi: Anh nhìn lên bầu trời, như thể đang dò tìm câu trả lời.
En: He looked up at the sky, as if searching for an answer.
Vi: Rồi, anh cúi xuống, từ từ rút ra một chiếc vòng cổ từ trong túi áo.
En: Then, he leaned down and slowly pulled out a necklace from his pocket.
Vi: Chiếc vòng có tên của mẹ Linh khắc trên đó – cùng tên với người phụ nữ đã mất của gia đình cô.
En: The necklace had the name of Linh's mother engraved on it—the same name as the late woman of her family.
Vi: Trong giây lát, nước mắt lưng tròng trong mắt Linh.
En: In an instant, tears welled up in Linh's eyes.
Vi: Quan bật nói, "Anh không chắc chắn.
En: Quan spoke up, "I'm not sure.
Vi: Nhưng em là người duy nhất ở đây anh có thể nghĩ tới.
En: But you are the only one here I can think of."
Vi: "Cả hai người đứng dưới ánh đèn lồng, tiếng nhạc hòa cùng tiếng nói cười.
En: The two stood under the lantern light, music mingling with laughter.
Vi: Linh và Quan đều cảm thấy lạc lõng nhưng cũng đầy hy vọng.
En: Both Linh and Quan felt lost but also full of hope.
Vi: Họ quyết định sẽ làm xét nghiệm DNA để xác định sự thật.
En: They decided to do a DNA test to determine the truth.
Vi: Nhưng chỉ duy nhất ở khoảnh khắc này, họ chia sẻ niềm tin vào một điều gì đó lớn lao hơn – đó là tình thân.
En: But at this moment, they shared a belief in something greater—family ties.
Vi: Cuối cùng, Linh mỉm cười, "Dù có ra sao, chúng ta sẽ tìm hiểu điều này cùng nhau, phải không anh?
En: Finally, Linh smiled, "No matter what happens, we're going to figure this out together, right?"
Vi: "Quan gật đầu, "Đúng vậy.
En: Quan nodded, "Yes.
Vi: Anh sẽ không để em cô đơn.
En: I won't let you be alone."
Vi: "Dưới bầu trời đầy sao và ánh sáng lấp lánh của đèn lồng, Linh cảm thấy ấm áp.
En: Under the starry sky and the shimmering light of the lanterns, Linh felt warmth.
Vi: Cô không còn cảm thấy cô độc như trước.
En: She no longer felt as lonely as before.
Vi: Niềm hy vọng trong cô bừng sáng hơn bao giờ hết.
En: The hope within her shone brighter than ever.
Vocabulary Words:
- gentle: nhẹ nhàng
- courtyard: sân
- orphanage: cô nhi viện
- breeze: cơn gió
- anticipation: mong đợi
- wished: ước ao
- stranger: người lạ
- curiosity: hiếu kỳ
- verify: kiểm chứng
- opportunity: dịp
- admired: hâm mộ
- bravely: dũng cảm
- gathered: lấy hết
- engraved: khắc
- instantly: trong giây lát
- warmed: ấm áp
- shone: tỏa sáng
- mingling: hòa cùng
- laughter: tiếng nói cười
- admiration: ngưỡng mộ
- lantern: đèn lồng
- approach: tiếp cận
- whispered: thì thầm
- shimmering: lấp lánh
- companion: bạn đồng hành
- unfamiliar: xa lạ
- reassured: an tâm
- determination: sự kiên định
- potential: tiềm năng
- solitude: cô độc