Fluent Fiction - Vietnamese:
Dreams Across the Green Hills: Minh's Journey of Balance Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-13-23-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Mùa xuân ở cộng đồng người Gia Rai rất đẹp.
En: Spring in the Gia Rai community is very beautiful.
Vi: Những ngọn đồi xanh tươi, nhuộm màu lá mới.
En: The lush green hills are tinged with the color of new leaves.
Vi: Vườn chung của làng được trồng nhiều loại rau quả.
En: The village's communal garden is planted with many types of fruits and vegetables.
Vi: Mùa này, mọi thứ tươi ngon, đầy hứa hẹn cho lễ hội thu hoạch sắp tới.
En: This season, everything is fresh and promises a bountiful upcoming harvest festival.
Vi: Minh là một nông dân trẻ đầy quyết tâm.
En: Minh is a young farmer full of determination.
Vi: Cậu chăm sóc vườn, cùng gia đình và bạn bè chuẩn bị cho lễ hội.
En: He takes care of the garden, preparing for the festival with his family and friends.
Vi: Lễ hội là thời điểm quan trọng.
En: The festival is an important time.
Vi: Mọi người trong làng đều mong chờ.
En: Everyone in the village looks forward to it.
Vi: Nhưng Minh có một giấc mơ khác.
En: But Minh has another dream.
Vi: Cậu muốn khám phá thế giới ngoài ngôi làng nhỏ của mình.
En: He wants to explore the world beyond his small village.
Vi: Cậu muốn thấy những con đường khác, gặp nhiều người mới.
En: He longs to see different roads and meet new people.
Vi: Nhưng Minh cũng không muốn làm gia đình thất vọng.
En: However, Minh also doesn't want to disappoint his family.
Vi: Ông bà rất coi trọng truyền thống.
En: His grandparents hold tradition in high regard.
Vi: Họ đã sống, làm việc và lưu giữ văn hóa, phong tục từ đời này qua đời khác.
En: They have lived, worked, and preserved their culture and customs from generation to generation.
Vi: Một buổi sáng, Minh cùng Thảo và Linh ra vườn.
En: One morning, Minh went to the garden with Thảo and Linh.
Vi: Họ kiểm tra cây trồng, tìm xem cây nào đã sẵn sàng để thu hoạch.
En: They checked the crops to see which were ready for harvest.
Vi: "Những trái bắp bạc hà này trông rất đẹp," Thảo nói.
En: "These mint corns look very beautiful," Thảo said.
Vi: Linh gật đầu: "Phải, lễ hội năm nay sẽ thật tuyệt."
En: Linh nodded, "Yes, this year's festival will be awesome."
Vi: Minh chỉ mỉm cười, trong lòng cậu cứ nghĩ về giấc mơ xa xôi.
En: Minh just smiled, his heart continuously thinking about his distant dream.
Vi: Cả ba bạn cùng hát.
En: The three friends sang together.
Vi: Tiếng hát vang lên, hòa với tiếng gió trên cánh đồng.
En: Their singing blended with the sound of the wind across the fields.
Vi: Nhưng Minh đôi khi lạc giọng, suy nghĩ của cậu vẫn hướng về nơi khác.
En: But sometimes, Minh's voice faltered, as his thoughts were focused elsewhere.
Vi: Tối đó, bầu trời đen với hàng ngàn ngôi sao.
En: That evening, the sky was black with thousands of stars.
Vi: Minh ngồi bên bếp lửa cùng gia đình.
En: Minh sat by the fire with his family.
Vi: Bà nội kể cho cả nhà nghe về những mùa thu hoạch trước, về lễ hội tưng bừng với âm nhạc và những điệu múa.
En: His grandmother recounted stories of past harvests, about the bustling festival filled with music and dance.
Vi: Khi lễ hội đến gần, làng trở nên nhộn nhịp.
En: As the festival approached, the village grew busier.
Vi: Mọi người cùng nhau trang trí, chuẩn bị thức ăn và âm nhạc.
En: Everyone came together to decorate, prepare food, and organize music.
Vi: Minh cảm thấy tự hào, nhưng cũng áp lực.
En: Minh felt proud, yet also pressured.
Vi: Cậu biết mọi người trong làng kỳ vọng vào mình.
En: He knew that the villagers had high expectations of him.
Vi: Vào ngày lễ hội, Minh cùng Thảo, Linh và nhiều người nữa bận rộn từ sáng sớm.
En: On the day of the festival, Minh, Thảo, Linh, and many others were busy from early morning.
Vi: Họ trang điểm cho khu vườn, bày biện những món ăn thơm ngon.
En: They dressed up the garden and laid out delicious dishes.
Vi: Rồi, một người lạ xuất hiện; ông ta là một lữ khách, đang đi đường qua làng.
En: Then, a stranger appeared; he was a traveler passing through the village.
Vi: Ông kể những câu chuyện xa xôi mà Minh chưa từng nghe.
En: He told faraway stories that Minh had never heard before.
Vi: Minh bị cuốn hút.
En: Minh was captivated.
Vi: Cậu nghe về những thành phố lớn, núi non hùng vĩ và biển cả sâu thẳm.
En: He listened to tales of big cities, majestic mountains, and the deep ocean.
Vi: Trái tim Minh như đập nhanh hơn.
En: Minh's heart seemed to beat faster.
Vi: Không thể kìm mình, Minh chia sẻ giấc mơ của mình với lữ khách.
En: Unable to hold back, Minh shared his dream with the traveler.
Vi: Người lữ khách cười ấm áp và khuyên Minh.
En: The traveler smiled warmly and advised Minh.
Vi: "Con đường mới là quan trọng," ông nói.
En: "A new path is important," he said.
Vi: "Nhưng gia đình và gốc gác cũng quan trọng không kém."
En: "But family and roots are just as important."
Vi: Lời khuyên ấy như chạm vào sâu trong lòng Minh.
En: This advice touched Minh deeply.
Vi: Sau lễ hội, Minh về nhà.
En: After the festival, Minh went home.
Vi: Cậu quyết định trò chuyện với cha mẹ và ông bà.
En: He decided to have a conversation with his parents and grandparents.
Vi: Minh chân thành chia sẻ lòng mình.
En: Minh shared his heart sincerely.
Vi: Ông bà hiểu và ủng hộ Minh, điều đã làm Minh ngạc nhiên.
En: His grandparents understood and supported him, which surprised Minh.
Vi: Họ nói rằng vẫn luôn tự hào về truyền thống, nhưng cũng mong Minh trải nghiệm nhiều điều mới mẻ bên ngoài.
En: They said they had always been proud of their traditions but also hoped he would experience many new things outside.
Vi: Từ đó, Minh thấy nhẹ nhõm hơn.
En: From then on, Minh felt more at ease.
Vi: Cậu biết rằng mình có thể thực hiện giấc mơ mà không phải rời bỏ quê hương mãi mãi.
En: He knew he could pursue his dream without having to leave his homeland forever.
Vi: Minh sẽ tôn trọng cội nguồn, tham gia lễ hội, nhưng cũng sẽ chuẩn bị để bước ra khám phá thế giới.
En: Minh would respect his roots, participate in the festival, but also prepare to venture out and explore the world.
Vi: Minh đã tìm thấy cách cân bằng giữa truyền thống và khát vọng của chính mình.
En: Minh had found a way to balance between tradition and his own aspirations.
Vocabulary Words:
- lush: xanh tươi
- tinged: nhuộm
- bountiful: dồi dào
- determination: quyết tâm
- explore: khám phá
- generation: thế hệ
- harvest: thu hoạch
- captivated: bị cuốn hút
- majestic: hùng vĩ
- falters: lạc giọng
- trader: lữ khách
- balancing: cân bằng
- tradition: truyền thống
- customs: phong tục
- communal: chung
- preserved: lưu giữ
- aspirations: khát vọng
- venture: bước ra
- sincerely: chân thành
- disappointment: thất vọng
- advises: khuyên
- pressure: áp lực
- decorate: trang trí
- nodded: gật đầu
- recounted: kể lại
- bustling: nhộn nhịp
- expectations: kỳ vọng
- roots: gốc gác
- thriving: phát triển
- forever: mãi mãi