Fluent Fiction - Vietnamese:
Returning to Roots: Thao's Journey of Family and Heritage Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-04-07-22-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Trời mùa xuân dịu dàng bao phủ Hạ Long, cùng những đợt gió nhẹ mang theo hương vị mặn mòi của biển cả.
En: The gentle spring sky envelops Hạ Long, accompanied by light breezes carrying the salty fragrance of the sea.
Vi: Thuyền của gia đình đang nhàn nhã trôi trên mặt nước xanh ngọc bích.
En: The family's boat leisurely drifts on the emerald green waters.
Vi: Thao đứng ở mũi thuyền, đôi mắt dõi theo những đảo đá vôi hùng vĩ đang lùi lại phía sau.
En: Thao stands at the bow of the boat, her eyes following the majestic limestone islands receding behind them.
Vi: Thao đã trở về Việt Nam sau nhiều năm du học và sống ở nước ngoài.
En: Thao has returned to Vietnam after many years of studying and living abroad.
Vi: Đợt hội họp gia đình này tổ chức trên thuyền nhân dịp Giỗ tổ Hùng Vương.
En: This family reunion is organized on a boat for the occasion of the Giỗ tổ Hùng Vương celebration.
Vi: Đối với Thao, đây là cơ hội duy nhất để tái kết nối với gốc rễ và gia đình mình.
En: For Thao, this is the only opportunity to reconnect with her roots and family.
Vi: Minh, anh họ của Thao, đang đứng gần bên, đôi tay tựa vào lan can thuyền.
En: Minh, Thao's cousin, is standing nearby, hands resting on the boat's railing.
Vi: Anh đã ở lại Việt Nam suốt thời gian qua, xây dựng một cuộc sống truyền thống.
En: He has stayed in Vietnam all this time, building a traditional life.
Vi: Minh có chút nghi ngờ về ý định của Thao.
En: Minh is a bit skeptical about Thao's intentions.
Vi: Dù vậy, anh vẫn nở nụ cười thân thiện mỗi khi Thao nhìn về phía mình.
En: Nevertheless, he still gives a friendly smile whenever Thao looks his way.
Vi: "Thao định làm gì trong lễ hội hôm nay?
En: "What do you plan to do during the festival today?"
Vi: " Minh hỏi, giọng điệu vừa quan tâm vừa kiểm tra.
En: Minh asks, his tone both caring and inquisitive.
Vi: Thao mỉm cười nhẹ nhàng.
En: Thao smiles gently.
Vi: "Em muốn tham gia các hoạt động của gia đình.
En: "I want to participate in family activities.
Vi: Đặc biệt là gói bánh chưng.
En: Especially making bánh chưng.
Vi: Em cũng muốn tìm hiểu thêm về lịch sử của Vua Hùng.
En: I also want to learn more about the history of the Hùng Kings."
Vi: "Gia đình đã chuẩn bị nhiều hoạt động cho dịp hội họp này.
En: The family has prepared many activities for this reunion.
Vi: Ngoài gói bánh chưng, còn có những buổi trò chuyện về phong tục truyền thống.
En: Besides making bánh chưng, there are conversations about traditional customs.
Vi: Thao biết đây là dịp để thể hiện tình yêu và sự gắn bó của mình với quê hương.
En: Thao knows this is an occasion to express her love and connection to her homeland.
Vi: Tuy nhiên, trong lòng Thao vẫn có chút bất an.
En: However, inside, Thao feels a bit uneasy.
Vi: Cô cảm thấy mình như người ngoài cuộc, bởi nhiều năm sống xa nhà đã làm thay đổi cô.
En: She feels like an outsider, as many years living away from home have changed her.
Vi: Trong bữa tối trên thuyền, khi cả nhà cùng quây quần bên nhau, cuộc thảo luận về giá trị văn hoá gia đình bắt đầu.
En: During dinner on the boat, when the whole family gathers together, a discussion about family cultural values begins.
Vi: Minh bật lên một vấn đề.
En: Minh brings up an issue.
Vi: "Ở nước ngoài, chắc em không có nhiều cơ hội như thế này?
En: "Abroad, you probably don't have many opportunities like this?"
Vi: " Giọng anh không có ý xấu, nhưng câu hỏi bất ngờ khiến Thao ngần ngại.
En: His tone is not malicious, but the unexpected question makes Thao hesitant.
Vi: "Đúng vậy," Thao thừa nhận, giọng nói cẩn trọng.
En: "That's right," Thao admits, speaking carefully.
Vi: "Nhưng em luôn yêu mến và tự hào về nguồn cội của mình.
En: "But I have always loved and taken pride in my heritage."
Vi: "Áp lực lắng xuống khi Thao nhìn Minh đầy kiên quyết.
En: The pressure dissipates as Thao looks at Minh with determination.
Vi: "Em nghĩ dù sống ở đâu thì tình nghĩa gia đình luôn là quan trọng nhất.
En: "I think no matter where you live, family ties are always the most important."
Vi: "Câu nói ấy dường như đánh thức một sự đồng cảm trong Minh.
En: That statement seems to awaken a sense of empathy in Minh.
Vi: Anh gật đầu.
En: He nods.
Vi: "Anh hiểu rồi.
En: "I understand.
Vi: Quan trọng là giữ gìn bản sắc và truyền lại cho thế hệ sau.
En: The important thing is to preserve the identity and pass it on to the next generation."
Vi: "Cuộc trò chuyện tiếp tục, cởi mở và vui vẻ hơn.
En: The conversation continues, more open and joyful.
Vi: Thao cảm nhận rõ ràng tình yêu thương của gia đình dành cho mình.
En: Thao clearly feels the love her family has for her.
Vi: Minh và gia đình dần nhìn nhận Thao đúng như cô là, một phần trân quý của họ, bất chấp khoảng cách và thời gian.
En: Minh and the family gradually recognize Thao for who she truly is, a cherished part of them, despite the distance and time.
Vi: Trời đêm Hạ Long ngàn sao, thuyền cứ thế trôi đi.
En: The starry night sky over Hạ Long stretches endlessly as the boat keeps drifting.
Vi: Thao thấy mình mạnh mẽ hơn, tự tin hơn.
En: Thao feels stronger, more confident.
Vi: Cô nhận ra rằng dù ở phương trời nào, cũng có thể kết nối sâu sắc với cội nguồn.
En: She realizes that no matter where in the world she is, she can deeply connect with her roots.
Vi: Điều quan trọng nhất là lòng thành thật và tình yêu.
En: The most important things are sincerity and love.
Vi: Gia đình cô, là một phần không thể tách rời của cuộc đời.
En: Her family is an inseparable part of her life.
Vi: Cũng như biển cả bao la trước mắt, song suốt dòng chảy của tình thân vẫn mãi bền bỉ và tuyệt đẹp như thế.
En: Just like the vast sea ahead, the flow of familial bonds remains enduring and beautiful.
Vocabulary Words:
- gentle: dịu dàng
- envelops: bao phủ
- breezes: đợt gió nhẹ
- fragrance: hương vị
- leisurely: nhàn nhã
- drifts: trôi
- bow: mũi thuyền
- majestic: hùng vĩ
- limestone: đá vôi
- receding: lùi lại
- reunion: hội họp
- intentions: ý định
- sincere: chân thành
- uneasy: bất an
- outsider: người ngoài cuộc
- hesitant: ngần ngại
- determination: kiên quyết
- empathy: đồng cảm
- cherished: trân quý
- frankness: lòng thành thật
- cultural values: giá trị văn hoá
- connections: kết nối
- enduring: bền bỉ
- inseparable: không thể tách rời
- customs: phong tục
- heritage: nguồn cội
- pride: tự hào
- identity: bản sắc
- gather: quây quần
- transmit: truyền lại